Nằm lòng cách chuyển từ câu trực tiếp sang gián tiếp trong tiếng Anh chỉ trong 5 phút
Đoạn văn đã được chỉnh sửa:Câu giúp bạn thực hiện tốt dạng bài tập liên quan đến câu trực tiếp và câu gián tiếp trong tiếng Anh, bạn cần hiểu rõ kiến thức liên quan đến câu trực tiếp, câu gián tiếp cũng như các quy tắc chuyển đổi câu. Để biết hết kiến thức về câu gián tiếp, hãy tham khảo bài viết này của ELSA Speak.
Tổng quan về câu trực tiếp, gián tiếp trong tiếng Anh
Tiếng Anh cũng có khái niệm về câu trực tiếp và câu gián tiếp, tương tự như trong tiếng Việt. Câu trực tiếp là câu mà người nói sử dụng để diễn đạt chính xác từng từ đã nói. Câu gián tiếp được sử dụng để diễn đạt ý của người nói mà không cần phải chính xác từng từ, chữ.
Kiểm tra cách phát âm qua bài tập sau:
{{ Sentences[sIndex].Text }}.
Bấm để bắt đầu ghi âm!
Đang ghi âm… Nhấn để dừng lại!
Câu trực tiếp và gián tiếp đều có cách thức khác nhau để tường thuật mệnh đề. Mệnh đề tường thuật là phần bắt đầu của cả câu trực tiếp và gián tiếp.
Ở câu gián tiếp, mệnh đề được truyền đạt sẽ liên kết với mệnh đề truyền đạt bằng “rằng” và không cần đặt trong dấu ngoặc kép, cũng không yêu cầu chính xác từng từ. Ở câu trực tiếp, mệnh đề được truyền đạt được đặt trong dấu ngoặc kép và chính xác từng câu chữ của người nói.
Ví dụ: Cô ấy nói: ”Tôi đến thăm ba mẹ tôi.” (Câu trực tiếp).
Câu gián tiếp: Cô ấy nói cô ấy đã đến thăm cha mẹ cô ấy.
Quy tắc chuyển từ câu trực tiếp sang gián tiếp
Xác định từ tường thuật
Cấu trúc thường gặp nhất trong câu tường thuật là sự xuất hiện của các động từ như nói, nói cho biết, hỏi, yêu cầu, phủ nhận…. Tuy nhiên, cấu trúc nói-nói và nói-nói là cấu trúc phổ biến nhất.
Lùi thì của động từ trong câu
Về quá khứ so với thì ở thời điểm nói, động từ của mệnh đề này sẽ cần phải trở về thì trước đó. Hành động của mệnh đề được tường thuật đã hoàn thành, nên không thể ở thì hiện tại, tại thời điểm nói.
Quay trở lại quá khứ đơn, quay trở lại quá khứ hoàn thành, quay trở lại tương lai trong quá khứ.
Bạn có thể xem qua bảng dưới đây để hiểu rõ hơn.
Thì trong câu trực tiếp | Thì trong câu gián tiếp |
Hiện tại đơn/ tiếp diễn/ hoàn thành | Quá khứ đơn/ tiếp diễn/ hoàn thành |
Quá khứ đơn | Quá khứ hoàn thành |
Quá khứ tiếp diễn | Quá khứ hoàn thành tiếp diễn |
Quá khứ hoàn thành | Quá khứ hoàn thành |
Tương lai đơn | Tương lai trong quá khứ (would) |
Tương lai gần (am/is/are + going to V) | Quá khứ tiếp diễn (was/ were + going to V) |
Trực tiếp | Gián tiếp |
Will | Would |
Shall | Should/ |
Can | Could |
Must | Had to |
May | Might |
Ví dụ:.
Nam nói: ”Cô ấy là một người nổi tiếng.”
=> Chuyển sang gián tiếp ta có: Nam nói rằng cô ấy là một người nổi tiếng.
Nam nói: ”Cô ấy đã thăm cha mẹ của mình.”
=> Chuyển sang gián tiếp ta có: Nam nói rằng cô ấy đã thăm cha mẹ của mình.
Đổi đại từ nhân xưng, đại từ sở hữu và tính từ sở hữu
Bạn thay đổi các từ loại này theo như bảng dưới đây khi chuyển câu sang cách diễn đạt gián tiếp.
Câu trực tiếp | Câu gián tiếp |
I | She/he |
We | They |
You | I/she/she/they |
Us | Them |
Our | Their |
Myself | Himself/ herself |
Ourselves | Themselves |
Yourself | Himself/ herself / myself |
My | His/ Her |
Me | Him/ Her |
Mine | His/ hers |
Yours | His, her, my / Their |
Us | Them |
Our | Their |
Ví dụ:.
Bạn tôi nói: ”Tôi chưa gặp anh ấy kể từ tháng Một.”
=> Bạn của tôi nói rằng cô ấy chưa gặp anh ta kể từ tháng 1.
Đoạn văn sau khi thay đổi cấu trúc: Đại từ “Tôi” trong câu trực tiếp đã được thay đổi thành đại từ “cô ấy” trong câu gián tiếp.
He informed me: ”My mother is going to come over to see me on the following Monday.”
Anh ta nói với tôi rằng mẹ anh ta sẽ đến thăm anh vào thứ Hai tuần tới.
Trong câu gián tiếp, tính từ sở hữu “my” trong câu trực tiếp đã được thay thế bằng tính từ sở hữu “his”, và đại từ nhân xưng “me” đã được thay thế bằng “him”.
Thay đổi các cụm từ chỉ thời gian và nơi chốn
Khi chuyển từ câu trực tiếp sang gián tiếp, sau đây là một số thay đổi liên quan từ chỉ thời gian và địa điểm.
Câu trực tiếp | Câu gián tiếp |
Here | There |
Now | Then |
Today | That day |
Yesterday | The previous day hoặc the day before |
Tomorrow | The following day hoặc the next day |
Ago | Before |
Last | The previous |
Next | The following |
This | That |
These | Those |
Ví dụ:.
They informed us: ”We will gather at this café next week.”
Họ nói với chúng tôi rằng chúng tôi sẽ gặp nhau tại quán cà phê đó vào tuần sau.
Cách chuyển đổi các dạng câu trực tiếp sang câu gián tiếp
Ví dụ:.She said: “I don’t come back.” => She said (that) she didn’t come back.
Với câu hỏi Có/Không chúng ta có cấu trúc như sau.
Khi chuyển câu tường thuật ở dạng câu hỏi Yes/no thành câu gián tiếp, cần chú ý thêm “if” hoặc “whether” vào trước câu hỏi và thay đổi vị trí của chủ ngữ và động từ.
Ví dụ:.“Will you go for a walk in the afternoon? – She asked me. => She asked me if I would go for a walk in the afternoon.
Với câu hỏi có từ WH.
Ví dụ:.
Giáo viên của tôi hỏi tại sao chúng tôi không thực hiện bài tập.
Câu mệnh lệnh, sai khiến
Bạn có thể dùng cấu trúc sau:
Lưu ý: Động từ ”đặt hàng” được sử dụng để nhấn mạnh tính chất bắt buộc của hành động.
Ví dụ:.
Cô ấy yêu cầu chúng ta tắt radio vì nó quá ồn ào. ”Hãy tắt radio của bạn! Nó quá ồn ào.”
Một số trường hợp đặc biệt
Shall/ Would
Câu mệnh lệnh, yêu cầu, đề nghị sử dụng hình thức của chúng ta khi chuyển sang gián tiếp, các từ này được sử dụng trong một số tình huống.
Ví dụ:.“Would you like to drink coffee?” – she asked. => She offered to drink coffee.
Will/ would/can/could
Cấu trúc của câu điều khiển, đòi hỏi cũng tương tự như cấu trúc câu trực tiếp nên các từ này xuất hiện trong câu.
Ví dụ: ”Can I borrow your pen?” – My little brother asked. => My little brother asked me to borrow my pen.
Câu cảm thán
Ví dụ:.“What a beautiful girl she is” – he said. => He exclaimed that she was a beautiful girl.
Những lỗi hay gặp khi đổi từ câu trực tiếp sang gián tiếp
Không lùi thì ở mệnh đề được tường thuật
Lỗi ngữ pháp phổ biến này có thể khiến người nghe vẫn hiểu được ý nghĩa của câu, tuy nhiên trong các bài kiểm tra, kỳ thi, điểm số của bạn sẽ bị giảm.
Sử dụng sai cấu trúc câu gián tiếp
Cấu trúc diễn đạt về hình thức câu mệnh lệnh, câu hỏi có những đặc trưng riêng. Nhiều người học thường cho rằng tất cả các câu gián tiếp sẽ được diễn đạt như câu tường thuật thông thường với từ “nói, kể…”. Tuy nhiên, trong thực tế, câu hỏi, câu mệnh lệnh có những cấu trúc diễn đạt riêng.
Bài tập câu gián tiếp trong tiếng Anh [có đáp án]
Mong bạn chuyển các câu trực tiếp sau đây thành dạng câu gián tiếp.
1. ”Why not accompany me?” – She inquired.
2. ”Do not open the window, it is raining,” she informs her son.
3. ”Chúng tôi đã làm việc tại công ty này trong 3 năm.” – Anh ta nói với tôi.
4. ”Should we order another plate of fried fish?” – He inquired.
5. ”What a mischievous boy!” – She exclaimed.
6. ”My friend wondered where they would visit next week.”
7. ”Bạn thanh toán bằng tiền mặt hay giải quyết thanh toán trực tuyến?” – Nhân viên hỏi khách hàng.
8. ”Would you like to have a beer with me?” – He proposed.
9. ”Tôi không biết cách giải quyết vấn đề này” – cô ấy nói.
10. ”Stay indoors!” -My mother demanded.
Học tập đều đặn để sử dụng chúng thành thạo khi làm các bài tập ngữ pháp nhé. Trên đây là tất cả kiến thức về câu gián tiếp trong tiếng Anh.
Để tăng cao trình độ ngôn ngữ ngoại quốc của bản thân, đặc biệt là tiếng Anh, xin vui lòng tải ứng dụng và học cùng ELSA Speak. Nhờ công nghệ Trí tuệ nhân tạo, hệ thống có thể xác định giọng nói và sửa lỗi phát âm ngay tức thì. Bạn sẽ được hướng dẫn chi tiết về cách nhấn âm, thở ra, đặt lưỡi.
Bạn sẽ được nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh một cách tổng thể thông qua hơn 5,000 bài học, gần gũi với công việc và cuộc sống, với hơn 290 chủ đề. Hiện tại, ELSA Speak đã có 40 triệu người dùng trên toàn cầu, với 10 triệu người dùng tại Việt Nam.
Bạn thế sao? Bạn đã sẵn lòng đăng ký ELSA Pro và nói tiếng Anh chuẩn theo đúng mẫu nguyên chưa nào!