Tiện ích Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ.
TIỆN ÍCH TRONG NGÔN NGỮ ANH LÀ GÌ?
“Công cụ trong tiếng Việt” là một công cụ được sử dụng để diễn đạt tính hữu ích hoặc tiện lợi của một đối tượng trong việc đáp ứng nhu cầu của người sử dụng trong cuộc sống. Có nhiều từ trong tiếng Việt tương đồng với “công cụ”. Vui lòng tham khảo bài viết sau để nắm bắt và phân biệt các từ một cách chính xác nhất.
(Dùng để đề cập đến lợi ích của một sự vật, sự việc).
Ví dụ: Công cộng tiện ích chúng ta sẽ không phát âm cùng với âm u thành /kiu/ mà là /p^blik juːˈtɪl.Ə.Ti/.
Utility |
|
Danh từ |
Tính từ |
Ví dụ:. |
Ví dụ:. |
Dịch nghĩa: Sự tiện ích của chất này đã được chứng minh qua một loạt các thí nghiệm. The program includes a set of utilities and file recovery tools for advanced users. Dịch nghĩa: Chương trình bao gồm một tập hợp các tiện ích và công cụ khôi phục tệp cho người dùng. The product became popular thanks to its high utility in many different situations. Dịch nghĩa: Sản phẩm trở nên phổ biến nhờ tính tiện ích cao của nó trong nhiều trường hợp khác nhau. |
Dịch nghĩa: Cây búa của tôi là một dụng cụ tiện ích. This is a utility company and is equipped with a control device. Dịch nghĩa: Đây là một công ty tiện ích và được trang bị công cụ điều khiển. My father just bought a utility car. Dịch nghĩa: Bố của tôi mới mua một chiếc xe ô tô tiện ích. |
Đều được sử dụng để diễn đạt ý nghĩa của “sự hữu ích” trong Tiếng Anh, các từ usefulness, helpfulness, multipurpose, versatile. Tuy chúng có cùng nghĩa với utility, nhưng cũng có những cách sử dụng và phân biệt tương tự, khác biệt.
Đồng nghĩa với usefulness và helpfulness (hữu ích và giúp ích), utility ở đây không có quá nhiều điểm khác biệt về ngữ nghĩa nên thường được sử dụng thay thế cho nhau.
Ví dụ:.
Tất cả đều có ý nghĩa là hữu ích, tuy nhiên trong mỗi trường hợp, utility, multipurpose, versatile đều mang các ý nghĩa khác nhau. Hãy cùng phân tích để hiểu rõ hơn ý đồ của người dùng khi đọc các đoạn văn hoặc gặp phải một số từ này.
(Có sự khác biệt về nghĩa giữa Utility, multipurpose và versatile).
Cần để ý và cân nhắc ngữ cảnh khi sử dụng “vạn năng” thay thế cho “tiện ích”. Rõ ràng là tuy cùng trường nghĩa nhưng vẫn có sự khác biệt. “Vạn năng” có nghĩa là có thể sử dụng vào nhiều mục đích. Hơi khác về nghĩa so với “tiện ích”.
Ví dụ:.
Đa dụng, nhiều công dụng (về công cụ, máy móc, …) Và linh hoạt, nhưng lại thường thay đổi và không ổn định, có nghĩa là linh hoạt. Người ta thường sử dụng linh hoạt để diễn tả cảm xúc, khả năng, … Ví dụ, vận động viên đa tài: linh hoạt athlete, một tư duy linh hoạt, tháo vát: một tư duy linh hoạt. Tương tự như đa dụng, linh hoạt cũng có ý nghĩa như vậy.
Có thể thay đổi utility trong một số trường hợp, bên cạnh đó còn rất nhiều từ cùng nghĩa với utility.
Đoạn văn đã được cấu trúc lại: “Có nhiều từ kết hợp với utility để tạo thành một nhóm từ cố định có ý nghĩa đặc biệt. Mặc dù không quá nhiều, nhưng cần lưu ý để sử dụng và áp dụng đúng trong việc viết văn hoặc làm bài.”
(Các cụm từ với tiện ích).
Utility room: phòng lưu trữ đồ đạc.
Ví dụ:.
Utility-man: diễn viên thứ/biên đạo phụ.
Chăn nuôi đa dụng: chăn nuôi tiện ích.
Một cầu thủ linh hoạt: một người có thể tham gia ở nhiều vị trí khác nhau trong một môn thể thao.
Một cầu thủ đa năng: công cụ tiện ích.
Các bạn học rất giỏi! Chúng ta cần hiểu đúng ý nghĩa của từ và áp dụng chúng đúng trong các tình huống khác nhau để tránh những hiểu lầm không đáng có. Dù việc sử dụng, phân loại từ, cụm từ và từ đồng nghĩa không quá phức tạp và khó khăn.