Bảng xếp hạng chip điện thoại với 50 con chip mạnh nhất 2023
Hãy cùng Sforum khám phá ngay sau đây. Bảng xếp hạng chip điện thoại năm 2023 có những con chip nào mạnh nhất đang dẫn đầu trong thị trường smartphone? Tham khảo bảng xếp hạng chip điện thoại sẽ giúp người dùng hiểu rõ một trong những tiêu chí quan trọng khi lựa chọn mua điện thoại thông minh.
Bảng xếp hạng chip điện thoại mạnh nhất năm 2023
STT | Chip | Điểm | Xếp loại | AnTuTu 9* | Geekbench 5** | Có trên điện thoại |
1 | Apple A16 Bionic | 99 | A+ | 951329 | 1884 / 5421 | iPhone 14 Pro Max |
2 | Snapdragon 8 Gen 2 | 97 | A+ | 1282570 | 1496 / 5009 | Samsung Galaxy S23 |
3 | MediaTek Dimensity 9200 | 95 | A+ | 1215643 | 1303 / 5012 | Vivo X90 |
4 | Apple A15 Bionic | 94 | A+ | 800568 | 1741 / 4819 | iPhone 14 |
5 | MediaTek Dimensity 9000 Plus | 93 | A+ | 1150915 | 1343 / 4370 | Xiaomi 12S |
6 | Qualcomm Snapdragon 8 Plus Gen 1 | 93 | A+ | 1082929 | 1317 / 4197 | Samsung Galaxy S22 |
7 | Snapdragon 7 Plus Gen 2 | 91 | A+ | 778063 | 1225 / 4052 | MediaTek Dimensity 9000 |
8 | MediaTek Dimensity 9000 | 91 | A+ | 1006239 | 1275 / 4326 | Vivo X80 |
9 | Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 | 90 | A+ | 1037559 | 1288 / 3841 | OPPO Find X5 Pro |
10 | Apple A14 Bionic | 86 | A+ | 725581 | 1596 / 4150 | iPhone 12 |
11 | Samsung Exynos 2200 | 85 | A+ | 950483 | 1159 / 3582 | Samsung Galaxy S22 Ultra |
12 | Dimensity 8200 | 84 | A | 873285 | 994 / 4055 | Xiaomi Redmi K60E |
13 | Qualcomm Snapdragon 888 Plus | 84 | A | 827758 | 1178 / 3651 | Motorola Edge 30 Fusion |
14 | Qualcomm Snapdragon 888 | 83 | A | 809833 | 1129 / 3710 | Samsung Galaxy Z Fold3 |
15 | MediaTek Dimensity 8100 | 82 | A | 818313 | 958 / 3857 | Xiaomi Redmi K50 |
16 | Google Tensor G2 | 71 | A | 797130 | 1060 / 3254 | Pixel 7 series |
17 | Google Tensor | 79 | A | 750758 | 1051 / 2862 | Google Pixel 6a |
18 | Samsung Exynos 2100 | 78 | A | 753642 | 1091 / 3611 | Samsung Galaxy S21 FE |
19 | Kirin 9000 | 78 | A | 767507 | 1054 / 3734 | Huawei Mate 40 Pro |
20 | Apple A13 Bionic | 77 | A | 634449 | 1342 / 3525 | iPhone 11 |
21 | MediaTek Dimensity 8000 | 72 | A | 713073 | 841 / 3322 | Honor 70 Pro |
22 | Qualcomm Snapdragon 870 | 72 | A | 704092 | 1005 / 3403 | OPPO Reno6 Pro 5G |
23 | Kirin 9000E | 72 | A | 731228 | 1071 / 3802 | Huawei Mate 40 |
24 | Samsung Exynos 1080 | 72 | A | 708433 | 841 / 2929 | |
25 | Qualcomm Snapdragon 865 Plus | 72 | A | 728356 | 928 / 3315 | Samsung Galaxy Z Flip 5G |
26 | MediaTek Dimensity 1300 | 71 | A | 684081 | 952 / 3204 | OPPO Reno8 5G |
27 | MediaTek Dimensity 1200 | 71 | A | 681007 | 1005 / 3582 | Xiaomi 11T 5G |
28 | MediaTek Dimensity 1100 | 68 | A | 673970 | 796 / 3045 | Vivo S9 5G |
29 | Qualcomm Snapdragon 865 | 68 | A | 662414 | 937 / 3469 | Xiaomi Mi 10T Pro 5G |
30 | Dimensity 7200 | 66 | A | 618813 | 863 / 2292 | Samsung Exynos 990 |
31 | MediaTek Dimensity 1000 Plus | 64 | B | 602084 | 792 / 2897 | Redmi K30 Ultra |
32 | Apple A12 Bionic | 64 | B | 530181 | 1131 / 2935 | iPhone XR iPhone Xs Max |
33 | Qualcomm Snapdragon 778G Plus | 62 | B | 589318 | 821 / 2989 | Honor 70 5G Xiaomi Civi 1S 5G |
34 | Qualcomm Snapdragon 860 | 62 | B | 571661 | 742 / 2584 | Xiaomi Pad 5 |
35 | Qualcomm Snapdragon 855 Plus | 62 | B | 557759 | 789 / 2818 | OnePlus 7T Realme X2 Pro |
36 | Qualcomm Snapdragon 7 Gen 1 | 61 | B | 563586 | 841 / 3118 | Xiaomi CIVI 2 Nokia X40 |
37 | HiSilicon Kirin 990 (5G) | 60 | B | 587960 | 768 / 3096 | Honor 30 Pro Plus Honor 30 Pro |
38 | Exynos 1380 | 59 | B | 513658 | 781 / 2637 | Galaxy A54 5G |
39 | Qualcomm Snapdragon 780G | 58 | B | 545378 | 806 / 2911 | Samsung Galaxy XCover Pro 2 Xiaomi Mi CC 11 |
40 | Qualcomm Snapdragon 855 | 59 | B | 525405 | 748 / 2631 | Samsung Galaxy S10 Lite OPPO Reno5 5G |
41 | Qualcomm Snapdragon 778G | 58 | B | 530602 | 777 / 2833 | Samsung Galaxy A73 Xiaomi 11 Lite 5G NE |
42 | HiSilicon Kirin 990 (4G) | 57 | B | 501470 | 747 / 3088 | Huawei P40 4G Huawei Honor V30 |
43 | Dimensity 1080 | 56 | B | 532682 | 816 / 2295 | Samsung Galaxy A34 5G 128GB |
44 | MediaTek Dimensity 920 | 56 | B | 502175 | 817 / 2296 | Realme 9 Pro+ 5G Vivo V23 5G |
45 | Exynos 9825 | 56 | B | 521127 | 772 / 2421 | Samsung Galaxy Note 10 Samsung Galaxy Note 10 Plus |
46 | MediaTek Dimensity 1000 | 55 | B | 445337 | 680 / 2876 | OPPO Reno5 Reno5 Pro |
47 | Exynos 9820 | 55 | B | 514646 | 839 / 2311 | Galaxy S10 |
48 | MediaTek Dimensity 1000L | 54 | B | 433978 | 653 / 2521 | OPPO Reno3 Vivo iQOO Z1 |
49 | HiSilicon Kirin 985 | 52 | B | 469471 | 693 / 2583 | Huawei Nova 8 Pro 4G Huawei Nova 7 |
50 | HiSilicon Kirin 820 | 52 | B | 447788 | 645 / 2464 | Honor X10 Huawei P40 Lite 5G |
Điểm số chỉ mang tính chất tham khảo và không thể đại diện hoàn toàn. Thông tin, điểm số AnTuTu và Geekbench về bảng xếp hạng chip điện thoại được trích dẫn trong bài viết này là từ trang nanoreview.Net vào tháng 1 năm 2023.
Cách để so sánh sức mạnh giữa các chip điện thoại
Trong bảng xếp hạng các vi xử lý điện thoại, bạn có thể so sánh các vi xử lý điện thoại để có một cái nhìn tổng quan trước khi quyết định mua điện thoại thông minh. Các thông số về hiệu suất của vi xử lý điện thoại, điểm số kiểm tra hiệu suất và đánh giá thực tế giúp người dùng có cái nhìn rõ ràng về khả năng xử lý, đồ họa và hiệu suất tổng thể của một thiết bị.
Khi cùng một loại chip
Dưới đây là những yếu tố mà bạn có thể xem xét khi so sánh hiệu suất của các vi xử lý điện thoại cùng loại trong năm 2023:
Tuy nhiên, hệ điều hành, tối ưu hóa phần mềm và các thành phần phần cứng khác cũng đóng vai trò quan trọng trong trải nghiệm tổng thể của một thiết bị di động. Hiệu năng toàn diện của một điện thoại di động không chỉ phụ thuộc vào sức mạnh của vi xử lý.
Khi cùng chip nhưng khác đời
Bạn có thể xem xét những yếu tố sau đây khi so sánh hiệu suất giữa các vi xử lý điện thoại cùng loại nhưng khác thế hệ trong bảng xếp hạng chip điện thoại mới nhất năm 2023.
Bạn cũng có thể xem xét sự kết hợp giữa hiệu suất và giá trị của từng đời vi xử lý. Thỉnh thoảng, lựa chọn một đời vi xử lý trước đó có thể mang lại giá trị tốt hơn so với một đời mới nhất. Bên cạnh đó,
Khi khác chip và khác hãng
Có thể xem xét các yếu tố sau đây khi so sánh hiệu năng giữa các chip điện thoại khác chip và khác nhà sản xuất: Xem xét bảng xếp hạng chip điện thoại.
Các đánh giá từ người dùng và các nguồn đáng tin cậy khác cũng nên được xem xét và tham khảo bởi bạn. Điều này giúp bạn có cái nhìn tổng quan về trải nghiệm và hiệu suất sử dụng thực tế của từng chip.
Bạn cùng đừng quên các yếu tố khác như hệ điều hành, tối ưu hóa phần mềm và tính năng phần cứng khác cũng có vai trò quan trọng. Như vậy, qua bảng xếp hạng vi xử lý điện thoại, bạn đã có cái nhìn tổng quan về sức mạnh và hiệu suất của các vi xử lý điện thoại mạnh nhất hàng đầu trên thị trường năm 2023. Bảng xếp hạng có thể là một nhân tố mang tính tham khảo. Vì vậy, khi chọn mua điện thoại, hãy xem xét tổng thể và sự phù hợp với nhu cầu cá nhân của bạn.
Xem thêm bài viết trong danh mục: Mẹo vặt điện thoại.